181 lượt xem

5 LOẠI U VÚ LÀNH TÍNH PHỔ BIẾN

U vú lành tính là sự phát triển bất thường (khối u) xuất hiện trong mô vú mà không phải là ung thư. Các tế bào trong những khối u này không phát triển và lan rộng một cách không kiểm soát. U vú lành tính thường không nguy hiểm cho tính mạng và không lan sang các bộ phận khác của cơ thể.

5 LOẠI U VÚ LÀNH TÍNH PHỔ BIẾN

    Các loại u vú lành tính phổ biến hiện nay


    U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)


    U xơ tuyến vú, còn gọi là u sợi tuyến vú, là một khối u đặc thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi từ 15 đến 35. Loại u này không làm tăng nguy cơ ung thư, ngoại trừ một số ít trường hợp không điển hình hoặc phức tạp. U xơ tuyến vú có thể teo nhỏ hoặc biến mất sau thời kỳ mãn kinh.


    U nang vú (Breast cysts)


    U nang vú là một loại u vú lành tính phổ biến, những khối u nang giống như túi chứa đầy chất lỏng, khi sờ vào có thể cảm thấy mềm hoặc căng. U nang vú không làm tăng nguy cơ ung thư và thường tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu u nang có kích thước lớn và gây đau, có thể cần phải chọc hút dịch để giảm triệu chứng.


    U tuyến sữa (u nhú trong ống dẫn sữa)


    U nhú trong ống dẫn sữa là các khối u nhỏ, giống như mụn cóc, phát triển bên trong ống dẫn sữa gần khu vực núm vú. Những u này có thể gây ra tình trạng tiết dịch từ núm vú và thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 50. Nếu có nhiều u nhú xuất hiện cùng một lúc, nguy cơ mắc ung thư có thể tăng. Người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật để loại bỏ các khối u này và giảm nguy cơ ung thư.


    Hoại tử mỡ (Fat necrosis)


    Hoại tử mỡ là tình trạng khối u vú hình thành từ mô sẹo thay thế cho mô vú bị tổn thương do chấn thương, phẫu thuật hoặc xạ trị. Loại u này không làm tăng nguy cơ ung thư và thường không yêu cầu điều trị.


    Tăng sản mô tuyến (tăng sản tuyến vú)


    Tăng sản tuyến vú là tình trạng các tế bào lót ống dẫn hoặc tế bào tiểu thùy trong tuyến vú phát triển quá mức. Trong trường hợp tăng sản ống tuyến vú mức độ nhẹ, nguy cơ ung thư vú sẽ không cao. Tuy nhiên, nếu người bệnh có tình trạng tăng sản không điển hình, có thể cần phải phẫu thuật để loại bỏ mô vú bị ảnh hưởng do trường hợp này có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.


    Biểu hiện của u vú lành tính


    Đau vú: U vú lành tính có thể gây đau, nhưng thường là đau nhẹ và không dữ dội, khác với đau vú do u ác tính.


    Tiết dịch núm vú: Tiết dịch từ núm vú có thể xảy ra, thường không có máu và có thể là triệu chứng của u lành tính, như u nhú trong ống dẫn sữa. Tuy nhiên, điều này cũng có thể chỉ ra các vấn đề nghiêm trọng hơn, vì vậy cần kiểm tra.


    Thay đổi kích thước, hình dạng: U vú lành tính có thể gây thay đổi kích thước hoặc hình dạng vú, chẳng hạn như sa trễ hoặc phì đại tuyến vú, gây mất cân đối hoặc mất thẩm mỹ.


    Núm vú bị thụt vào trong: Núm vú có thể bị thụt vào trong hoặc có vảy, tuy nhiên núm vú thụt vào trong cũng có thể là dấu hiệu của bệnh khác, bao gồm cả ung thư vú.


    Ngực lõm, nhăn nheo hoặc có vảy: Những thay đổi trên da ngực, như lõm, nhăn nheo hoặc có vảy, có thể xảy ra với u lành tính nhưng cũng cần được kiểm tra để loại trừ các vấn đề nghiêm trọng hơn.


    Các phương pháp chẩn đoán u vú thường bao gồm:


    Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện việc sờ nắn vú để kiểm tra sự xuất hiện của khối u, cảm giác đau, kích thước, hình dạng và sự di động của khối u. Khám lâm sàng cũng có thể bao gồm kiểm tra các hạch bạch huyết xung quanh vú.


    Chụp x-quang tuyến vú (Mammogram): Đây là phương pháp hình ảnh chính để phát hiện và đánh giá các khối u vú. Chụp quang tuyến vú có thể giúp xác định kích thước, hình dạng của khối u và có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường trong mô vú.


    Siêu âm vú: Siêu âm vú giúp phân biệt giữa khối u đặc và khối u chứa dịch (như u nang). Đây cũng là công cụ hữu ích để hướng dẫn sinh thiết và đánh giá tính chất của khối u.


    Chụp cộng hưởng từ (MRI) vú: MRI vú được sử dụng khi cần đánh giá chi tiết hơn về khối u, đặc biệt là trong các trường hợp khó chẩn đoán bằng các phương pháp khác hoặc khi có nghi ngờ về sự lan rộng của bệnh.


    Sinh thiết vú: Sinh thiết là phương pháp thu thập mẫu mô từ khối u để phân tích dưới kính hiển vi. Có nhiều loại sinh thiết, bao gồm:


    - Sinh thiết kim nhỏ (Fine Needle Aspiration - FNA): Dùng kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ khối u.

   

     - Sinh thiết kim lớn (Core Needle Biopsy): Dùng kim lớn hơn để lấy một mẫu mô từ khối u.

    

    - Sinh thiết phẫu thuật: Loại bỏ toàn bộ hoặc một phần khối u để phân tích.


    Chọc hút dịch: Đối với khối u có thể chứa dịch (như u nang), bác sĩ có thể chọc hút dịch từ khối u để phân tích và giảm triệu chứng nếu cần.


    Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa, nhiều năm kinh nghiệm trong việc khám và điều trị tại BVĐK Sông Thương, hãy liên hệ tới Hotline 0916 698 115 để đặt lịch khám sàng lọc u vú ngay hôm nay.


------------

BỆNH VIỆN ĐA KHOA SÔNG THƯƠNG

HOTLINE: 0204 3686 333 - 0916 698 115

FANPAGE: https://www.facebook.com/BVDKSongThuongBacGiang

ZALO: https://zalo.me/bvdksongthuong

ĐỊA CHỈ: 256-258 Lê Lợi, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, Bắc Giang.

ĐĂNG KÝ KHÁM

Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời.

Vui lòng nhập họ tên Vui lòng nhập số điện thoại

Chọn ngày khám bệnh

Gian hàng trực tuyến

 slider
 slider
 slider